Tìm kinh sách
 
        Kinh Sách FULL

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Đại Tạng Kinh Tiếng Việt

Chương 8: Mục Lục Tục Tạng - Phần 4

62,諸宗著述部,1213 , 1,瓊樓吟稿節鈔 ,【清 陶善著 弟子節鈔】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1213 , 1,Quỳnh Lâu Ngâm Cảo Tiết Sao ,【Thanh Đào Thiện Trước  Đệ-Tử Tiết Sao 】

62,諸宗著述部,1214 , 1,蓮修必讀 ,【清 觀如輯】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1214 , 1,Liên Tu Tất Độc ,【Thanh Quán Như tập 】

62,諸宗著述部,1215 , 1,普能嵩禪師淨土詩 ,【清 德潤錄】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1215 , 1,Phổ Năng Tung Thiền Sư Tịnh Độ Thi ,【Thanh Đức Nhuận Lục 】

62,諸宗著述部,1216 , 1,淨土救生船詩 ,【清 寬量集】
62,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1216 , 1,Tịnh Độ Cứu Sanh Thuyền Thi ,【Thanh Khoan Lượng tập 】

63,諸宗著述部,1217 , 1,菩提達磨大師略辨大乘入道四行觀 ,【梁 菩提達磨說】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1217 , 1,Bồ-Đề Đạt-Ma Đại Sư Lược Biện Đại Thừa Nhập Đạo Tứ Hạnh/Hành/Hàng Quán ,【Lương Bồ-Đề Đạt-Ma Thuyết 】

63,諸宗著述部,1218 , 1,達磨大師血[月*永]論 ,【梁 菩提達磨述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1218 , 1,Đạt-Ma Đại Sư Huyết [Nguyệt *Vĩnh ]Luận,【Lương Bồ-Đề Đạt-Ma thuật 】

63,諸宗著述部,1219 , 1,達磨大師悟性論 ,【梁 菩提達磨說】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1219 , 1,Đạt-Ma Đại Sư Ngộ Tánh Luận ,【Lương Bồ-Đề Đạt-Ma Thuyết 】

63,諸宗著述部,1220 , 1,達磨大師破相論 ,【梁 菩提達磨說】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1220 , 1,Đạt-Ma Đại Sư Phá Tướng Luận ,【Lương Bồ-Đề Đạt-Ma Thuyết 】

63,諸宗著述部,1222 , 1,修禪要訣 ,【北天竺 覺愛略說 唐 明恂隨錄 慧智傳譯】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1222 , 1,Tu Thiền Yếu Quyết ,【Bắc Thiên Trúc Giác Ái Lược Thuyết  Đường Minh Tuân Tùy Lục  Tuệ Trí Truyền dịch 】

63,諸宗著述部,1223 , 1,頓悟入道要門論 ,【唐 慧海撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1223 , 1,Đốn Ngộ Nhập Đạo Yếu Môn Luận ,【Đường Tuệ Hải  soạn 】

63,諸宗著述部,1224 , 1,諸方門人參問語錄 ,【唐 慧海撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1224 , 1,Chư Phương Môn Nhân Tham Vấn Ngữ Lục ,【Đường Tuệ Hải  soạn 】

63,諸宗著述部,1225 , 1,中華傳心地禪門師資承襲圖,【唐 裴休問 宗密答】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1225 , 1,Trung Hoa Truyền Tâm Địa Thiền Môn Sư Tư Thừa Tập Đồ ,【Đường Bùi Hưu Vấn  Tông Mật Đáp 】

63,諸宗著述部,1226 , 1,宗門十規論 ,【唐 文益撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1226 , 1,Tông Môn Thập Quy Luận ,【Đường Văn Ích  soạn 】

63,諸宗著述部,1229 , 1,定慧相資歌 ,【宋 延壽撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1229 , 1,Định Tuệ Tướng Tư Ca ,【Tống Duyên Thọ  soạn 】

63,諸宗著述部,1230 , 1,警世 ,【宋 延壽撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1230 , 1,Cảnh Thế ,【Tống Duyên Thọ  soạn 】

63,諸宗著述部,1231 , 4,心賦注 ,【宋 延壽述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1231 , 4,Tâm Phú Chú ,【Tống Duyên Thọ thuật 】

63,諸宗著述部,1232 , 1,智覺禪師自行錄 ,【宋 文[冰-水+中](重校編集)】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1232 , 1,Trí Giác Thiền Sư Tự Hạnh/Hành/Hàng Lục,【Tống Văn [Băng -Thủy +Trung ](Trọng Giáo Biên Tập )】

63,諸宗著述部,1233 , 1,祇園正儀 ,【宋 道楷撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1233 , 1,Kì Viên Chánh Nghi ,【Tống Đạo Giai  soạn 】

63,諸宗著述部,1234 , 1,臨濟宗旨 ,【宋 慧洪撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1234 , 1,Lâm Tế Tông Chỉ ,【Tống Tuệ Hồng  soạn 】

63,諸宗著述部,1235 , 1,智證傳 ,【宋 慧洪撰 覺慈編】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1235 , 1,Trí Chứng Truyền ,【Tống Tuệ Hồng Soạn  Giác Từ Biên 】

63,諸宗著述部,1236 , 3,(重編)曹洞五位顯訣,【宋 慧霞編 廣輝釋】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1236 , 3,(Trọng Biên )Tào Đỗng Ngũ Vị Hiển Quyết ,【Tống Tuệ Hà Biên  Quảng Huy Thích 】

63,諸宗著述部,1237 , 1,寶鏡三昧本義 ,【清 行策述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1237 , 1,Bảo Kính Tam Muội Bổn Nghĩa ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Sách thuật 】

63,諸宗著述部,1238 , 1,寶鏡三昧原宗辨謬說,【清 淨訥述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1238 , 1,Bảo Kính Tam Muội Nguyên Tông Biện Mậu Thuyết ,【Thanh Tịnh Nột thuật 】

63,諸宗著述部,1239 , 1,溈山警策註 ,【宋 守遂註】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1239 , 1,Quy Sớn Cảnh Sách Chú ,【Tống Thủ Toại chú 】

63,諸宗著述部,1240 , 2,溈山警策句釋記 ,【明 弘贊註 開詗記】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1240 , 2,Quy Sớn Cảnh Sách Cú Thích Kí,【Minh Hoằng Tán Chú  Khai Huýnh Kí 】

63,諸宗著述部,1241 , 1,證道歌註 ,【宋 彥琪註】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1241 , 1,Chứng Đạo Ca Chú ,【Tống Ngạn Kỳ chú 】

63,諸宗著述部,1242 , 2,永嘉禪宗集註 ,【明 傳燈重編並註】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1242 , 2,Vĩnh Gia Thiền Tông Tập Chú ,【Minh Truyền Đăng Trọng Biên Tịnh chú 】

63,諸宗著述部,1244 , 9,百丈清規證義記 ,【清 儀潤說義】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1244 , 9,Bách Trượng Thanh Qui Chứng Nghĩa Kí,【Thanh Nghi Nhuận Thuyết Nghĩa 】

63,諸宗著述部,1245 , 10,(重雕補註)禪苑清規,【宋 宗頤集】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1245 , 10,(Trọng Điêu Bổ Chú )Thiền Uyển Thanh Quy ,【Tống Tông 頤tập 】

63,諸宗著述部,1246 , 1,入眾日用 ,【宋 宗壽集】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1246 , 1,Nhập Chúng Nhật Dụng ,【Tống Tông Thọ tập 】

63,諸宗著述部,1247 , 1,入眾須知 ,【宋 宗壽集】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1247 , 1,Nhập Chúng Tu Tri ,【Tống Tông Thọ tập 】

63,諸宗著述部,1248 , 1,幻住庵清規 ,【元 明本著】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1248 , 1,Huyễn Trụ/Trú Am Thanh Quy ,【Nguyên Minh Bổn Trước 】

63,諸宗著述部,1249 , 2,叢林校定清規總要 ,【宋 惟勉編次】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1249 , 2,Tùng Lâm Giáo Định Thanh Quy Tổng Yếu ,【Tống Duy Miễn Biên Thứ 】

63,諸宗著述部,1250 , 10,禪林備用清規 ,【元 弋咸編】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1250 , 10,Thiền Lâm Bị Dụng Thanh Quy ,【Nguyên Dặc Hàm Biên 】

63,諸宗著述部,1251 , 1,叢林兩序須知 ,【明 通容述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1251 , 1,Tùng Lâm Lượng/Lưỡng Tự Tu Tri ,【Minh Thông Dung thuật 】

63,諸宗著述部,1252 , 4,禪林疏語考證 ,【明 元賢集】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1252 , 4,Thiền Lâm Sớ Ngữ Khảo Chứng ,【Minh Nguyên Hiền tập 】

63,諸宗著述部,1253 , 1,初學記 ,【元 清覺述 道安注】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1253 , 1,Sớ Học Kí ,【Nguyên Thanh Giác Thuật  Đạo An chú 】

63,諸宗著述部,1254 , 1,正行集 ,【元 清覺述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1254 , 1,Chánh Hạnh Tập ,【Nguyên Thanh Giác thuật 】

63,諸宗著述部,1255 , 1,禪家龜鑑 ,【朝鮮 退隱述】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1255 , 1,Thiền Gia Quy Giám ,【Triêu Tiên Thoái Ẩn thuật 】

63,諸宗著述部,1256 , 1,宗門玄鑑圖 ,【明 [虎-儿+丘]一撰】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1256 , 1,Tông Môn Huyền Giám Đồ ,【Minh [Hổ -Nhân +Khâu ]Nhất  soạn 】

63,諸宗著述部,1257 , 2,博山參禪警語 ,【明 成正集】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1257 , 2,Bác Sớn Tham Thiền Cảnh Ngữ ,【Minh Thành Chánh tập 】

63,諸宗著述部,1258 , 1,禪宗直指 ,【明 石成金著】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1258 , 1,Thiền Tông Trực Chỉ ,【Minh Thạch Thành Kim Trước 】

63,諸宗著述部,1259 , 1,禪門鍛鍊說 ,【明 戒顯著】
63,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1259 , 1,Thiền Môn Đoán Luyện Thuyết ,【Minh Giới Hiển Trước 】

64,諸宗著述部,1260 , 42,列祖提綱錄 ,【清 行悅集】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1260 , 42,Liệt Tổ Đề Cương Lục ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Duyệt tập 】

64,諸宗著述部,1261 , 8,祖庭事苑 ,【宋 善卿編正】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1261 , 8,Tổ Đình Sự Uyển ,【Tống Thiện Khanh Biên Chánh 】

64,諸宗著述部,1262 , 1,禪林寶訓音義 ,【明 大建較】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1262 , 1,Thiền Lâm Bảo Huấn Âm Nghĩa ,【Minh Đại Kiến Giác 】

64,諸宗著述部,1263 , 4,禪林寶訓合註 ,【清 張文嘉較定 張文憲參閱】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1263 , 4,Thiền Lâm Bảo Huấn Hợp Chú ,【Thanh Trương Văn Gia Giác Định  Trương Văn Hiến Tham Duyệt 】

64,諸宗著述部,1264 , 1,禪林寶訓拈頌 ,【清 行盛著 超記錄】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1264 , 1,Thiền Lâm Bảo Huấn Niêm Tụng ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Thịnh Trước  Siêu Kí Lục 】

64,諸宗著述部,1265 , 4,禪林寶訓順硃 ,【清 德玉順硃】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1265 , 4,Thiền Lâm Bảo Huấn Thuận Chu ,【Thanh Đức Ngọc Thuận Chu 】

64,諸宗著述部,1266 , 3,禪林寶訓筆說 ,【清 智祥述】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1266 , 3,Thiền Lâm Bảo Huấn Bút Thuyết ,【Thanh Trí Tường thuật 】

64,諸宗著述部,1268 , 1,叢林公論 ,【宋 惠彬述】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1268 , 1,Tùng Lâm Công Luận ,【Tống Huệ Bân thuật 】

64,諸宗著述部,1269 , 1,十牛圖頌 ,【宋 師遠述】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1269 , 1,Thập Ngưu Đồ Tụng ,【Tống Sư Viễn thuật 】

64,諸宗著述部,1270 , 1,十牛圖頌 ,【明 胡文煥著】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1270 , 1,Thập Ngưu Đồ Tụng ,【Minh Hồ Văn Hoán Trước 】

64,諸宗著述部,1271 , 1,十牛圖和頌 ,【明 袾宏書】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1271 , 1,Thập Ngưu Đồ Hòa Tụng ,【Minh Châu Hoành Thư 】

64,諸宗著述部,1276 , 3,禪門寶藏錄 ,【高麗 天[正*頁]撰】
64,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1276 , 3,Thiền Môn Bảo Tạng Lục ,【Cao Lệ Thiên [Chánh *Hiệt ] soạn 】

65,諸宗著述部,1277 , 15,高峰龍泉院因師集賢語錄 ,【元 如瑛編】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1277 , 15,Cao Phong Long Tuyền Viện Nhân Sư Tập Hiền Ngữ Lục ,【Nguyên Như Anh Biên 】

65,諸宗著述部,1278 , 8,禪宗雜毒海 ,【清 性音重編】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1278 , 8,Thiền Tông Tạp Độc Hải ,【Thanh Tánh Âm Trọng Biên 】

65,諸宗著述部,1279 , 1,五宗原 ,【明 法藏著】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1279 , 1,Ngũ Tông Nguyên ,【Minh Pháp Tạng Trước 】

65,諸宗著述部,1280 , 10,闢妄救略說 ,【明 圓悟著 真啟編】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1280 , 10,Tịch Vọng Cứu Lược Thuyết ,【Minh Viên Ngộ Trước  Chân Khải Biên 】

65,諸宗著述部,1281 , 8,御製揀魔辨異錄 ,【清 世宗皇帝製】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1281 , 8,Ngự Chế Giản Ma Biện Dị Lục,【Thanh Thế Tông Hoàng Đế Chế 】

65,諸宗著述部,1282 , 3,五家宗旨纂要 ,【清 性統編】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1282 , 3,Ngũ Gia Tông Chỉ Toản Yếu ,【Thanh Tánh Thống Biên 】

65,諸宗著述部,1283 , 2,宗範 ,【清 錢伊庵編緝】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1283 , 2,Tông Phạm ,【Thanh Tiễn Y Am Biên tập 】

65,諸宗著述部,1285 , 1,慨古錄 ,【明 圓澄著】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1285 , 1,Khái Cổ Lục ,【Minh Viên Trừng Trước 】

65,諸宗著述部,1286 , 2,祖庭鉗鎚錄 ,【明 通容輯著】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1286 , 2,Tổ Đình Kiềm Chùy Lục ,【Minh Thông Dung Tập Trước 】

65,諸宗著述部,1287 , 1,千松筆記 ,【明 大韶著】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1287 , 1,Thiên Tùng Bút Kí ,【Minh Đại Thiều Trước 】

65,諸宗著述部,1288 , 3,萬法歸心錄 ,【清 超溟著】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1288 , 3,Vạn Pháp Quy Tâm Lục ,【Thanh Siêu Minh Trước 】

65,諸宗著述部,1289 , 1,禪宗指掌 ,【清 行海述】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1289 , 1,Thiền Tông Chỉ Chưởng ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Hải thuật 】

65,諸宗著述部,1290 , 1,觀心玄樞 ,【宋 延壽撰】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1290 , 1,Quán Tâm Huyền Xu ,【Tống Duyên Thọ  soạn 】

65,諸宗著述部,1291 , 1,證道歌頌 ,【宋 法泉繼頌】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1291 , 1,Chứng Đạo Ca Tụng ,【Tống Pháp Tuyền Kế Tụng 】

65,諸宗著述部,1292 , 1,證道歌註 ,【宋 知訥述】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1292 , 1,Chứng Đạo Ca Chú ,【Tống Trí Nột thuật 】

65,諸宗著述部,1293 , 1,證道歌註 ,【元 永盛述 德弘編】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1293 , 1,Chứng Đạo Ca Chú ,【Nguyên Vĩnh Thịnh Thuật  Đức Hoằng Biên 】

65,諸宗著述部,1294 , 1,溈山警策註 ,【明 大香註】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1294 , 1,Quy Sớn Cảnh Sách Chú ,【Minh Đại Hương chú 】

65,諸宗著述部,1295 , 40,禪宗頌古聯珠通集 ,【宋 法應集 元 普會續集】
65,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1295 , 40,Thiền Tông Tụng Cổ Liên Châu Thông Tập ,【Tống Pháp Ưng Tập  Nguyên Phổ Hội Tục tập 】

66,諸宗著述部,1296 , 45,宗門拈古彙集 ,【清 淨符彙集】
66,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1296 , 45,Tông Môn Niêm Cổ Vị Tập ,【Thanh Tịnh Phù Vị tập 】

66,諸宗著述部,1297 , 72,宗鑑法林 ,【清 集雲堂編】
66,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1297 , 72,Tông Giám Pháp Lâm ,【Thanh Tập Vân Đường Biên 】

66,諸宗著述部,1298 , 2,禪門諸祖師偈頌 ,【宋 子昇錄 如祐錄】
66,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1298 , 2,Thiền Môn Chư Tổ Sư Kệ Tụng ,【Tống Tử Thăng Lục  Như Hữu Lục 】

67,諸宗著述部,1299 , 20,禪林類聚 ,【元 道泰集】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1299 , 20,Thiền Lâm Loại Tụ ,【Nguyên Đạo Thái tập 】

67,諸宗著述部,1301 , 2,佛果擊節錄 ,【宋 重顯拈古 克勤擊節】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1301 , 2,Phật Quả Kích Tiết Lục ,【Tống Trọng Hiển Niêm Cổ  Khắc Tinh Cần Kích Tiết 】

67,諸宗著述部,1302 , 2,[橩-木]絕老人天奇直註雪竇顯和尚頌古,【明 本瑞直註 道霖.性福編集】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1302 , 2,[橩-Mộc ]Tuyệt Lão Nhân Thiên Kì Trực Chú Tuyết Đậu Hiển Hòa Thượng Tụng Cổ,【Minh Bản Thụy Trực Chú  Đạo Lâm .Tánh Phước Biên tập 】

67,諸宗著述部,1303 , 6,林泉老人評唱投子青和尚頌古空谷集,【宋 義青頌古 元 從倫評唱】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1303 , 6,Lâm Tuyền Lão Nhân Bình Xướng Đầu Tử Thanh Hòa Thượng Tụng Cổ Không Cốc Tập ,【Tống Nghĩa Thanh Tụng Cổ  Nguyên Tùng Luân Bình Xướng 】

67,諸宗著述部,1304 , 6,林泉老人評唱丹霞淳禪師頌古[虎-儿+丘]堂集 ,【元 姜端禮撰】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1304 , 6,Lâm Tuyền Lão Nhân Bình Xướng Đan Hà Thuần Thiền Sư Tụng Cổ [Hổ -Nhân +Khâu ]Đường Tập ,【Nguyên Khương Đoan Lễ  soạn 】

67,諸宗著述部,1306 , 2,[橩-木]絕老人天奇直註天童覺和尚頌古,【明 本瑞直註 性福編集】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1306 , 2,[橩-Mộc ]Tuyệt Lão Nhân Thiên Kì Trực Chú Thiên Đồng Giác Hòa Thượng Tụng Cổ,【Minh Bản Thụy Trực Chú  Tánh Phước Biên tập 】

67,諸宗著述部,1307 , 2,萬松老人評唱天童覺和尚拈古請益錄,【宋 正覺拈古 元 行秀評唱】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1307 , 2,Vạn Tùng Lão Nhân Bình Xướng Thiên Đồng Giác Hòa Thượng Niêm Cổ Thỉnh Ích Lục ,【Tống Chánh Giác Niêm Cổ  Nguyên Hạnh/Hành/Hàng Tú Bình Xướng 】

67,諸宗著述部,1308 , 5,徑石滴乳集 ,【清 真在編 機雲重續】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1308 , 5,Kính Thạch Tích Nhũ Tập ,【Thanh Chân Tại Biên  Ky Vân Trọng Tục 】

67,諸宗著述部,1309 , 3,正法眼藏 ,【宋 宗杲集並著語】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1309 , 3,Chánh Pháp Nhãn Tạng ,【Tống Tông Cảo Tập Tịnh Trước Ngữ 】

67,諸宗著述部,1310 , 3,拈八方珠玉集 ,【宋 祖慶重編】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1310 , 3,Niêm Bát Phương Châu Ngọc Tập ,【Tống Tổ Khánh Trọng Biên 】

67,諸宗著述部,1312 , 1,通玄百問 ,【元 圓通設問 行秀仰答】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1312 , 1,Thông Huyền Bách Vấn ,【Nguyên Viên Thông Thiết Vấn  Hạnh/Hành/Hàng Tú Ngưỡng Đáp 】

67,諸宗著述部,1313 , 1,青州百問 ,【元 辯和尚問 覺和尚答】
67,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1313 , 1,Thanh Châu Bách Vấn ,【Nguyên Biện Hòa Thượng Vấn  Giác Hòa Thượng Đáp 】

68,諸宗著述部,1314 , 1,古尊宿語錄目錄 ,【日本 道忠編】
68,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1314 , 1,Cổ Tôn Tú Ngữ Lục Mục Lục ,【Nhật Bản Đạo Trung Biên 】

68,諸宗著述部,1315 , 48,古尊宿語錄 ,【宋 頤藏主集】
68,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1315 , 48,Cổ Tôn Tú Ngữ Lục ,【Tống 頤tạng Chủ tập 】

68,諸宗著述部,1316 , 1,古尊宿語要目錄 ,【日本 道忠編】
68,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1316 , 1,Cổ Tôn Tú Ngữ Yếu Mục Lục ,【Nhật Bản Đạo Trung Biên 】

68,諸宗著述部,1317 , 1,續古尊宿語要目錄 ,【日本 道忠編】
68,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1317 , 1,Tục Cổ Tôn Tú Ngữ Yếu Mục Lục ,【Nhật Bản Đạo Trung Biên 】

68,諸宗著述部,1318 , 6,續古尊宿語要 ,【宋 師明集】
68,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1318 , 6,Tục Cổ Tôn Tú Ngữ Yếu ,【Tống Sư Minh tập 】

68,諸宗著述部,1319 , 19,御選語錄 ,【清 世宗皇帝御選】
68,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1319 , 19,Ngự Tuyển Ngữ Lục ,【Thanh Thế Tông Hoàng Đế Ngự Tuyển 】

69,諸宗著述部,1320 , 1,四家語錄(序.引.跋) ,【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1320 , 1,Tứ Gia Ngữ Lục (Tự .Dẫn .Bạt ) ,【】

69,諸宗著述部,1321 , 1,馬祖道一禪師廣錄(四家語錄卷一),【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1321 , 1,Mã Tổ Đạo Nhất Thiền Sư Quảng Lục (Tứ Gia Ngữ Lục Quyển Nhất ),【】

69,諸宗著述部,1322 , 1,百丈懷海禪師語錄(四家語錄卷二),【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1322 , 1, Bách Trượng Hoài Hải Thiền Sư Ngữ Lục (Tứ Gia Ngữ Lục Quyển Nhị ),【】

69,諸宗著述部,1323 , 1,百丈懷海禪師廣錄(四家語錄卷三),【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1323 , 1, Bách Trượng Hoài Hải Thiền Sư Quảng Lục (Tứ Gia Ngữ Lục Quyển Tam ),【】

69,諸宗著述部,1326 , 1,五家語錄(序) ,【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1326 , 1,Ngũ Gia Ngữ Lục (Tự ) ,【】

69,諸宗著述部,1333 , 2,雪峰義存禪師語錄(真覺禪師語錄),【明 林弘衍編次】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1333 , 2,Tuyết Phong Nghĩa Tồn Thiền Sư Ngữ Lục (Chân Giác Thiền Sư Ngữ Lục ),【Minh Lâm Hoằng Diễn Biên Thứ 】

69,諸宗著述部,1335 , 4,善慧大士語錄 ,【唐 樓[(匕/示)*頁]錄】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1335 , 4,Thiện Tuệ Đại Sĩ Ngữ Lục ,【Đường Lâu [(Chủy /Thị )*Hiệt ]Lục 】

69,諸宗著述部,1336 , 3,龐居士語錄 ,【唐 于[由*頁]編集】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1336 , 3,Bàng Cư-Sĩ Ngữ Lục ,【Đường Vu [Do *Hiệt ]Biên tập 】

69,諸宗著述部,1338 , 1,石霜楚圓禪師語錄 ,【(小師)慧南重編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1338 , 1,Thạch Sương Sở Viên Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Tuệ Nam Trọng Biên 】

69,諸宗著述部,1339 , 1,瑯琊慧覺禪師語錄(序) ,【(參學)用孫序】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1339 , 1,Lang Gia Tuệ Giác Thiền Sư Ngữ Lục (Tự ) ,【(Tham Học )Dụng Tôn Tự 】

69,諸宗著述部,1340 , 1,黃龍四家錄(序) ,【宋 秀人錢密序】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1340 , 1,Hoàng Long Tứ Gia Lục (Tự ) ,【Tống Tú Nhân Tiễn Mật Tự 】

69,諸宗著述部,1342 , 1,雲菴克文禪師語錄(敘.疏.附錄),【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1342 , 1,Vân Am Khắc Văn Thiền Sư Ngữ Lục (Tự .Sớ .Phụ Lục ),【】

69,諸宗著述部,1343 , 1,寶覺祖心禪師語錄(黃龍四家錄第二),【(侍者)子和錄、(門人)仲介重編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1343 , 1,Bảo Giác Tổ Tâm Thiền Sư Ngữ Lục (Hoàng Long Tứ Gia Lục Đệ Nhị ),【(Thị Giả )Tử Hòa Lục 、(Môn Nhân )Trọng Giới Trọng Biên 】

69,諸宗著述部,1344 , 1,死心悟新禪師語錄(黃龍四家錄第三),【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1344 , 1,Tử Tâm Ngộ Tân Thiền Sư Ngữ Lục (Hoàng Long Tứ Gia Lục Đệ Tam ),【】

69,諸宗著述部,1345 , 1,超宗慧方禪師語錄(黃龍四家錄第四),【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1345 , 1,Siêu Tông Tuệ Phương Thiền Sư Ngữ Lục (Hoàng Long Tứ Gia Lục Đệ Tứ ),【】

69,諸宗著述部,1346 , 1,雪峰慧空禪師語錄 ,【(嗣法)慧弼編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1346 , 1,Tuyết Phong Huệ Không Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Tuệ Bật Biên 】

69,諸宗著述部,1347 , 1,長靈守卓禪師語錄 ,【(嗣法)介諶編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1347 , 1,Trường/Trưởng Linh Thủ Trác Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Giới Kham Biên 】

69,諸宗著述部,1348 , 1,雪菴從瑾禪師頌古 ,【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1348 , 1,Tuyết Am Tùng Cấn Thiền Sư Tụng Cổ ,【】

69,諸宗著述部,1350 , 1,保寧仁勇禪師語錄 ,【(參學門人)道勝.圓淨 錄】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1350 , 1,Bảo Ninh Nhân Dũng Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học Môn Nhân )Đạo Thắng .Viên Tịnh Lục 】

69,諸宗著述部,1351 , 2,白雲守端禪師語錄 ,【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1351 , 2,  Bạch Vân Thủ Đoan Thiền Sư Ngữ Lục ,【】

69,諸宗著述部,1352 , 4,白雲守端禪師廣錄 ,【(參學小師)處凝.智本.智華.法演 編集、海譚錄】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1352 , 4,  Bạch Vân Thủ Đoan Thiền Sư Quảng Lục ,【(Tham Học Tiểu Sư )Xứ/Xử Ngưng .Trí Bổn .Trí Hoa .Pháp Diễn Biên Tập 、Hải Đàm Lục 】

69,諸宗著述部,1353 , 2,開福道寧禪師語錄 ,【(嗣法小師)善果集】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1353 , 2,Khai Phước Đạo Ninh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Tiểu Sư )Thiện Quả tập 】

69,諸宗著述部,1354 , 1,月林師觀禪師語錄 ,【(侍者)法寶.法[王*壽].慶會.法清.有宗.惟珪.道果.慧開.德秀 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1354 , 1,Nguyệt Lâm Sư Quán Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Pháp Bảo .Pháp [Vương *Thọ ].Khánh Hội .Pháp Thanh .Hữu Tông .Duy Khuê .Đạo Quả .Tuệ Khai .Đức Tú Biên 】

69,諸宗著述部,1355 , 2,無門慧開禪師語錄 ,【(侍者)普敬.普通.了心.普禮.法孜.普巖.普覺.光祖.一見 錄】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1355 , 2,Vô Môn Tuệ Khai Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Phổ Kính .Phổ Thông .Liễu Tâm .Phổ Lễ .Pháp Tư .Phổ Nham .Phổ Giác .Quang Tổ .Nhất Kiến Lục 】

69,諸宗著述部,1356 , 3,普菴印肅禪師語錄 ,【】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1356 , 3,Phổ Am Ấn Túc Thiền Sư Ngữ Lục ,【】

69,諸宗著述部,1357 , 4,佛果克勤禪師心要 ,【(嗣法)子文編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1357 , 4,Phật Quả Khắc Tinh Cần Thiền Sư Tâm Yếu ,【(Tự Pháp )Tử Văn Biên 】

69,諸宗著述部,1358 , 1,虎丘紹隆禪師語錄 ,【(參學)嗣端 等編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1358 , 1,Hổ Khâu Thiệu Long Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học )Tự Đoan Đẳng Biên 】

69,諸宗著述部,1359 , 10,應菴曇華禪師語錄 ,【(嗣法)守詮 等編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1359 , 10,Ưng Am Đàm Hoa Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Thủ Thuyên Đẳng Biên 】

69,諸宗著述部,1360 , 4,瞎堂慧遠禪師廣錄 ,【(參學)齊己.如本.祖淳.法慧 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1360 , 4,Hạt Đường Tuệ Viễn Thiền Sư Quảng Lục ,【(Tham Học )Tề Kỷ .Như Bổn .Tổ Thuần .Pháp Tuệ Biên 】

69,諸宗著述部,1361 , 1,濟顛道濟禪師語錄 ,【宋 沈孟柈敘述】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1361 , 1,Tế Điên Đạo Tế Thiền Sư Ngữ Lục ,【Tống Trầm Mạnh Bàn Tự thuật 】

69,諸宗著述部,1362 , 2,普覺宗杲禪師語錄 ,【(參學)法宏.道謙 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1362 , 2,Phổ Giác Tông Cảo Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học )Pháp Hoành .Đạo Khiêm Biên 】

69,諸宗著述部,1363 , 1,西山亮禪師語錄 ,【(侍者)覺心.志清 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1363 , 1,Tây Sớn Lượng Thiền Sư Ngữ Lục,【(Thị Giả )Giác Tâm .Chí Thanh Biên 】

69,諸宗著述部,1364 , 1,率菴梵琮禪師語錄 ,【(小師)了見.(侍者)文郁.本空 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1364 , 1,Suất Am Phạm Tông Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Liễu Kiến .(Thị Giả )Văn Úc .Bổn Không Biên 】

69,諸宗著述部,1365 , 1,北[石*間]居簡禪師語錄 ,【(參學)大觀編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1365 , 1,Bắc [Thạch *Gian ]Cư Giản Thiền Sư Ngữ Lục,【(Tham Học )Đại Quán Biên 】

69,諸宗著述部,1366 , 1,物初大觀禪師語錄 ,【(門人)德溥 等編校】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1366 , 1,Thật Vật Sớ Đại Quán Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Đức Phổ Đẳng Biên Giáo 】

69,諸宗著述部,1367 , 4,笑隱大訢禪師語錄 ,【(門人)延俊.慧曇.中孚.崇裕 等編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1367 , 4,Tiếu Ẩn Đại Hân Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Duyên Tuấn .Tuệ Đàm .Trung Phu .Sùng Dụ Đẳng Biên 】

69,諸宗著述部,1368 , 2,偃溪廣聞禪師語錄 ,【(侍者門人)元清.淨志.普暉.元偉.光從.道鑑.道隆.惟實.妙高 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1368 , 2,Yển Khê Quảng Văn Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả Môn Nhân )Nguyên Thanh .Tịnh Chí .Phổ Huy .Nguyên Vĩ .Quang Tùng .Đạo Giám .Đạo Long .Duy Thật .Diệu Cao Biên 】

69,諸宗著述部,1369 , 1,大川普濟禪師語錄 ,【(門人)元愷編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1369 , 1,Đại Xuyên Phổ Tế Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Nguyên Khải Biên 】

69,諸宗著述部,1370 , 1,淮海原肇禪師語錄 ,【(侍者門人)實仁.宗文.法奇.守愿.行佑.了元.善之.淨證.法從.紹熏.普璋.文煥.淨伏.慧行.文謙.正因.法恩.德紀.可能.持志.覺孫.惟康.宗和.如止.有智.慧雲.若舟 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1370 , 1,Hoài Hải Nguyên Triệu Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả Môn Nhân )Thật Nhân .Tông Văn .Pháp Kì .Thủ Nguyện .Hạnh/Hành/Hàng Hữu .Liễu Nguyên .Thiện Chi .Tịnh Chứng .Pháp Tùng .Thiệu Huân .Phổ Chương .Văn Hoán .Tịnh Phục .Tuệ Hạnh/Hành/Hàng .Văn Khiêm .Chánh Nhân .Pháp Ân .Đức Kỉ .Khả Năng .Trì Chí .Giác Tôn .Duy Khang .Tông Hòa .Như Chỉ .Hữu Trí .Tuệ Vân .Nhược/Nhã Châu Biên 】

69,諸宗著述部,1371 , 1,介石智朋禪師語錄 ,【(參學侍者)正賢.宗坦.延輝.淨球.智瑾.志諶.祖誾 編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1371 , 1,Giới Thạch Trí Bằng Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học Thị Giả )Chánh Hiền .Tông Thản .Duyên Huy .Tịnh Cầu .Trí Cấn .Chí Kham .Tổ Ngân Biên 】

69,諸宗著述部,1372 , 1,無文道燦禪師語錄 ,【(小師)惟康編】
69,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1372 , 1,Vô Văn Đạo Xán Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Duy Khang Biên 】

70,諸宗著述部,1374 , 1,龍源介清禪師語錄 ,【(侍者)士洵.德高.懷珠 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1374 , 1,Long Nguyên Giới Thanh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Sĩ Tuân .Đức Cao .Hoài Châu Biên 】

70,諸宗著述部,1375 , 1,曹源道生禪師語錄 ,【(侍者)道[冰-水+中]編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1375 , 1,Tào Nguyên Đạo Sanh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Đạo [Băng -Thủy +Trung ]Biên 】

70,諸宗著述部,1376 , 2,痴絕道[冰-水+中]禪師語錄,【(嗣法門人)智沂.悟開.行彌.紹甄.智圓.元省.元樞 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1376 , 2,Si Tuyệt Đạo [Băng -Thủy +Trung ]Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Môn Nhân )Trí Nghi .Ngộ Khai .Hạnh/Hành/Hàng Di .Thiệu Chân .Trí Viên .Nguyên Tỉnh .Nguyên Xu Biên 】

70,諸宗著述部,1377 , 2,松源崇嶽禪師語錄 ,【(參學)善開.光睦.普巖.師肇.道巖.了能 等錄】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1377 , 2,Tùng Nguyên Sùng Nhạc Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học )Thiện Khai .Quang Mục .Phổ Nham .Sư Triệu .Đạo Nham .Liễu Năng Đẳng Lục 】

70,諸宗著述部,1378 , 1,無明慧性禪師語錄 ,【(侍者)妙儼.圓澄.妙全.道隆.圓照.法洪.唯道 等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1378 , 1,Vô Minh Tuệ Tánh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Diệu Nghiễm .Viên Trừng .Diệu Toàn .Đạo Long .Viên Chiếu .Pháp Hồng .Duy Đạo Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1379 , 1,運菴普巖禪師語錄 ,【(侍者)元靖.智能.惟衍 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1379 , 1,Vận Am Phổ Nham Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Nguyên Tĩnh .Trí Năng .Duy Diễn Biên 】

70,諸宗著述部,1381 , 1,破菴祖先禪師語錄 ,【(參學)圓照等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1381 , 1,Phá Am Tổ Tiên Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học )Viên Chiếu Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1382 , 5,無準師範禪師語錄 ,【(侍者)宗會.智折.覺圓.如海.妙倫.惟一.了禪.了心.普明.了南.紹曇.了覺.師坦.妙因.至慧 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1382 , 5,Vô Chuẩn Sư Phạm Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Tông Hội .Trí Chiết .Giác Viên .Như Hải .Diệu Luân .Duy Nhất .Liễu Thiền .Liễu Tâm .Phổ Minh .Liễu Nam .Thiệu Đàm .Liễu Giác .Sư Thản .Diệu Nhân .Chí Tuệ Biên 】

70,諸宗著述部,1383 , 1,無準和尚奏對語錄 ,【(侍者)了南.了垠 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1383 , 1,Vô Chuẩn Hòa Thượng Tấu Đối Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Liễu Nam .Liễu Ngân Biên 】

70,諸宗著述部,1384 , 1,絕岸可湘禪師語錄 ,【(嗣法門人)妙恩.正從.自永.守靜.慈證.宗永 等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1384 , 1,Tuyệt Ngạn Khả Tương Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Môn Nhân )Diệu Ân .Chánh Tùng .Tự Vĩnh .Thủ Tĩnh .Từ Chứng .Tông Vĩnh Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1385 , 2,樵隱悟逸禪師語錄 ,【(侍者)正定編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1385 , 2,Tiều Ẩn Ngộ Dật Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Chánh Định Biên 】

70,諸宗著述部,1386 , 4,石田法薰禪師語錄 ,【(門人)了覺.師坦 等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1386 , 4,Thạch Điền Pháp Huân Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Liễu Giác .Sư Thản Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1387 , 1,劍關子益禪師語錄 ,【(侍者)善珙.德修.慧澄.銳彰.心寧.慧恭 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1387 , 1,Kiếm Quan Tử Ích Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Thiện 珙.Đức Tu .Tuệ Trừng .Nhuệ Chương .Tâm Ninh .Tuệ Cung Biên 】

70,諸宗著述部,1388 , 2,環溪惟一禪師語錄 ,【(參學)覺此編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1388 , 2,Hoàn Khê Duy Nhất Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học )Giác Thử Biên 】

70,諸宗著述部,1389 , 1,希叟紹曇禪師語錄 ,【(侍者)自悟.了舜.妙恩.普和.慧洇.希革.彌紹.道信.宗壽.道亨 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1389 , 1,Hy Tẩu Thiệu Đàm Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Tự Ngộ .Liễu Thuấn .Diệu Ân .Phổ Hòa .Tuệ 洇.Hy Cách .Di Thiệu .Đạo Tín .Tông Thọ .Đạo Hanh Biên 】

70,諸宗著述部,1390 , 7,希叟紹曇禪師廣錄 ,【(侍者)法澄.了舜.普和.希革.惠洇.彌紹.道亨.宗壽 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1390 , 7,Hy Tẩu Thiệu Đàm Thiền Sư Quảng Lục ,【(Thị Giả )Pháp Trừng .Liễu Thuấn .Phổ Hòa .Hy Cách .Huệ 洇.Di Thiệu .Đạo Hanh .Tông Thọ Biên 】

70,諸宗著述部,1391 , 2,西巖了慧禪師語錄 ,【(門人侍者)修義.景元.宗清.繼燖.宗應 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1391 , 2,Tây Nham Liễu Tuệ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân Thị Giả )Tu Nghĩa .Cảnh Nguyên .Tông Thanh .Kế Tầm .Tông Ưng Biên 】

70,諸宗著述部,1392 , 2,月[石*間]禪師語錄,【(嗣法)妙寅、(侍者)法嚴.德圓.覺靜.永仁.宗煥 等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1392 , 2,Nguyệt [Thạch *Gian ]Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Diệu Dần 、(Thị Giả )Pháp Nghiêm .Đức Viên .Giác Tĩnh .Vĩnh Nhân .Tông Hoán Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1393 , 1,平石如砥禪師語錄 ,【(嗣法門人)文才.子昶.了因.彌安.元勗.師楷.文斌.汝均.處林.雲岑 等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1393 , 1,Bình Thạch Như Chỉ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Môn Nhân )Văn Tài .Tử Sưởng .Liễu Nhân .Di An .Nguyên Húc .Sư Giai .Văn Bân .Nhữ Quân .Xứ/Xử Lâm .Vân Sầm Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1394 , 2,斷橋妙倫禪師語錄 ,【(侍者)文寶.善清 編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1394 , 2,Đoạn Kiều Diệu Luân Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Văn Bảo .Thiện Thanh Biên 】

70,諸宗著述部,1395 , 1,方山文寶禪師語錄 ,【(嗣法)先[者*見].祖燈 等錄、(法孫)機雲編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1395 , 1,Phương Sớn Văn Bảo Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Tiên [Giả *Kiến ].Tổ Đăng Đẳng Lục 、(Pháp Tôn )Ky Vân Biên 】

70,諸宗著述部,1396 , 2,無見先[者*見]禪師語錄 ,【(嗣法門人)智度等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1396 , 2,Vô Kiến Tiên [Giả *Kiến ]Thiền Sư Ngữ Lục,【(Tự Pháp Môn Nhân )Trí Độ Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1397 , 4,雪巖祖欽禪師語錄 ,【(嗣法門人)昭如.希陵 等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1397 , 4,Tuyết Nham Tổ Khâm Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Môn Nhân )Chiêu Như .Hy Lăng Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1398 , 1,海印昭如禪師語錄 ,【(門人)行純.道彰.從心 集】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1398 , 1,Hải Ấn Chiêu Như Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Hạnh/Hành/Hàng Thuần .Đạo Chương .Tùng Tâm tập 】

70,諸宗著述部,1399 , 2,石屋清洪禪師語錄 ,【(參學門人)至柔等編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1399 , 2,Thạch Ốc Thanh Hồng Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học Môn Nhân )Chí Nhu Đẳng Biên 】

70,諸宗著述部,1400 , 2,高峰原妙禪師語錄 ,【(參學門人)編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1400 , 2,Cao Phong Nguyên Diệu Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tham Học Môn Nhân )Biên 】

70,諸宗著述部,1401 , 1,高峰原妙禪師禪要 ,【(侍者)持正錄、(參學)洪喬祖編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1401 , 1,Cao Phong Nguyên Diệu Thiền Sư Thiền Yếu ,【(Thị Giả )Trì Chánh Lục 、(Tham Học )Hồng Kiều Tổ Biên 】

70,諸宗著述部,1402 , 3,天目明本禪師雜錄 ,【】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1402 , 3,Thiên Mục Minh Bổn Thiền Sư Tạp Lục ,【】

70,諸宗著述部,1403 , 9,天如惟則禪師語錄 ,【(小師)善遇編】
70,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1403 , 9,Thiên Như Duy Tức Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Thiện Ngộ Biên 】

71,諸宗著述部,1404 , 3,兀菴普寧禪師語錄 ,【(侍者)淨韻.清澤.道昭.景用.禪了 編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1404 , 3,Ngột Am Phổ Ninh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Tịnh Vận .Thanh Trạch .  Đạo Chiêu .Cảnh Dụng .Thiền Liễu Biên 】

71,諸宗著述部,1405 , 3,石溪心月禪師語錄 ,【(侍者)住顯.宗煥.祖定.宗茂.光玉.仁安.應儼.永珍.祖森 編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1405 , 3,Thạch Khê Tâm Nguyệt Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Trụ/Trú Hiển .Tông Hoán .Tổ Định .Tông Mậu .Quang Ngọc .Nhân An .Ưng Nghiễm .Vĩnh Trân .Tổ Sâm Biên 】

71,諸宗著述部,1406 , 1,石溪心月禪師雜錄 ,【】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1406 , 1,Thạch Khê Tâm Nguyệt Thiền Sư Tạp Lục ,【】

71,諸宗著述部,1407 , 1,虛舟普度禪師語錄 ,【(嗣法門人)淨伏.行佑.德珍.瓊林 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1407 , 1,Hư Châu Phổ Độ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Môn Nhân )Tịnh Phục .Hạnh/Hành/Hàng Hữu .Đức Trân .Quỳnh Lâm Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1408 , 1,即休契了禪師拾遺集,【日本 及藏主集錄】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1408 , 1,Tức Hưu Khế Liễu Thiền Sư Thập Di Tập ,【Nhật Bản Cập/ Tạng Chủ Tập Lục 】

71,諸宗著述部,1409 , 3,月江正印禪師語錄 ,【(門人)居簡.妙心.大機.慧忠.可橖.祖安.具德.宗滿.自然.慧觀.壽椿.德粹.思敬.良圭.景行.本真.紹宗.文闡.寶生.文藻.自成 編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1409 , 3,Nguyệt Giang Chánh Ấn Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Cư Giản .Diệu Tâm .Đại Ky .Tuệ Trung .Khả 橖.Tổ An .Cụ Đức .Tông Mãn .Tự Nhiên .Tuệ Quán .Thọ Xuân .Đức Túy .Tư Kính .Lương Khuê .Cảnh Hạnh/Hành/Hàng .Bổn Chân .Thiệu Tông .Văn Xiển .Bảo Sanh .Văn Tảo .Tự Thành Biên 】

71,諸宗著述部,1410 , 2,曇芳守忠禪師語錄 ,【(嗣法)繼祖等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1410 , 2,Đàm Phương Thủ Trung Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Kế Tổ Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1411 , 2,橫川行珙禪師語錄 ,【(門人)本光等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1411 , 2,Hoạnh Xuyên Hạnh/Hành/Hàng 珙thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Bổn Quang Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1412 , 5,古林清茂禪師語錄 ,【(小師)元浩.清欲.應槐 編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1412 , 5,Cổ Lâm Thanh Mậu Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tiểu Sư )Nguyên Hạo .Thanh Dục .Ưng Hòe Biên 】

71,諸宗著述部,1413 , 2,古林清茂禪師拾遺偈頌 ,【日本 海壽編次】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1413 , 2,Cổ Lâm Thanh Mậu Thiền Sư Thập Di Kệ Tụng,【Nhật Bản Hải Thọ Biên Thứ 】

71,諸宗著述部,1414 , 9,了菴清欲禪師語錄 ,【(後學)一志.元浩.可興.文康.祖運.志道.祖杲.得度.善慶.元寶.慧朗.海壽.祖灊 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1414 , 9,Liễu Am Thanh Dục Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Hậu Học )Nhất Chí .Nguyên Hạo .Khả Hưng .Văn Khang .Tổ Vận .Chí Đạo .Tổ Cảo .Đắc Độ .Thiện Khánh .Nguyên Bảo .Tuệ Lãng .Hải Thọ .Tổ Tiềm Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1415 , 1,穆菴文康禪師語錄 ,【(嗣法參學)清逸.智辯 .寶日 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1415 , 1,Mục Am Văn Khang Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Tham Học )Thanh Dật .Trí Biện .Bảo Nhật Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1416 , 6,恕中無慍禪師語錄 ,【(嗣法參學)宗黼.道瑄.惟寂.宗寄.慧浩.清歲.宗[一/旦].居頂 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1416 , 6,Thứ Trung Vô Uấn Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Tham Học )Tông Phủ .Đạo Tuyên .Duy Tịch .Tông Kí .Tuệ Hạo .Thanh Tuế .Tông [Nhất /Đán ].Cư Đảnh/Đính Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1417 , 4,了堂惟一禪師語錄 ,【(門人)宗義.有端.思齊.思靜.妙淨.無我.文[目*韋].雲澹.思謙.普莊.宗遠.思廉.文度.文朗 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1417 , 4,Liễu Đường Duy Nhất Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Tông Nghĩa .Hữu Đoan .Tư Tề .Tư Tĩnh .Diệu Tịnh .Vô Ngã .Văn [Mục *Vi ].Vân Đạm .Tư Khiêm .Phổ Trang .Tông Viễn .Tư Liêm .Văn Độ .Văn Lãng Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1418 , 8,呆菴普莊禪師語錄 ,【(門人)慧啟.智粵.智勝.德琇.曇頓.道哲 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1418 , 8,Ngốc Am Phổ Trang Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Tuệ Khải .Trí Việt .Trí Thắng .Đức 琇.Đàm Đốn .Đạo Triết Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1419 , 8,元叟行端禪師語錄 ,【(門人)法林.禪噩.祖銘.梵琦 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1419 , 8,Nguyên Tẩu Hạnh/Hành/Hàng Đoan Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Pháp Lâm .Thiền Ngạc .Tổ Minh .Phạm Kỳ Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1420 , 20,楚石梵琦禪師語錄 ,【(門人)祖光.文玹.曇紹.祖灊.景瓛.良彥.應訴.明遠.胤丘 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1420 , 20,Sở Thạch Phạm Kỳ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Tổ Quang .Văn 玹.Đàm Thiệu .Tổ Tiềm .Cảnh 瓛.Lương Ngạn .Ưng Tố .Minh Viễn .Dận Khâu Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1421 , 10,愚菴智及禪師語錄 ,【(門人)觀通.溥震.正除.希顏.忻悟.至寶.寶盈.慧鏡.道彝 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1421 , 10,Ngu Am Trí Cập/ Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Quán Thông .Phổ Chấn .Chánh Trừ .Hy Nhan .Hãn Ngộ .Chí Bảo .Bảo Doanh .Tuệ Kính .Đạo 彝 Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1422 , 4,南石文琇禪師語錄 ,【(門人)宗謐.妙門.復初.廷璨.良玓 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1422 , 4,Nam Thạch Văn 琇thiền Sư Ngữ Lục ,【(Môn Nhân )Tông Mật .Diệu Môn .Phục Sớ .Đình Xán .Lương 玓 Đẳng Biên 】

71,諸宗著述部,1423 , 2,投子義青禪師語錄 ,【(傳法)自覺重編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1423 , 2,Đầu Tử Nghĩa Thanh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Truyền Pháp )Tự Giác Trọng Biên 】

71,諸宗著述部,1424 , 1,投子義青禪師語錄 ,【(嗣法)道楷編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1424 , 1,Đầu Tử Nghĩa Thanh Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp )Đạo Giai Biên 】

71,諸宗著述部,1425 , 2,丹霞子淳禪師語錄 ,【(嗣法小師)慶預校勘】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1425 , 2,  Đan Hà Tử Thuần Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Tự Pháp Tiểu Sư )Khánh Dự Giáo Khám 】

71,諸宗著述部,1426 , 2,真歇清了禪師語錄 ,【(侍者)德初.義初 等編】
71,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1426 , 2,Chân Hiết Thanh Liễu Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Thị Giả )Đức Sớ .Nghĩa Sớ Đẳng Biên 】

72,諸宗著述部,1428 , 6,淨慈慧暉禪師語錄 ,【(弟子)明總下語寄言 了廣編】
72,Chư Tông Trước Thuật Bộ ,1428 , 6,Tịnh Từ Tuệ Huy Thiền Sư Ngữ Lục ,【(Đệ-Tử )Minh Tổng   Hạ Ngữ Kí Ngôn Liễu Quảng Biên 】
/15
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây