Đại Tạng Kinh Tiếng Việt
Ý kiến bạn đọc
01, A Hàm Bộ ,0031 , 1, Nhất Thiết Lưu Nhiếp Thủ Nhân Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0032 , 1,四諦經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0032 , 1, Tứ Đế Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0033 , 1,恒水經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0033 , 1, Hằng Thủy Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0034 , 1,法海經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0034 , 1, Pháp Hải Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0035 , 1,海八德經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】
01, A Hàm Bộ ,0035 , 1, Hải Bát Đức Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
01,阿含部,0036 , 1,本相猗致經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0036 , 1, Bổn Tương Y Trí Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0037 , 1,緣本致經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0037 , 1, Duyên Bổn Trí Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0038 , 1,輪王七寶經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0038 , 1, Luân Vương Thất Bảo Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
01,阿含部,0039 , 1,頂生王故事經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0039 , 1, Đảnh Sinh Vương Cố Sự Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0040 , 1,文陀竭王經 ,【北涼 曇無讖譯】
01, A Hàm Bộ ,0040 , 1, Văn Đà Kiệt Vương Kinh , [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
01,阿含部,0041 , 1,頻婆娑羅王經 ,【劉宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0041 , 1, Tần Bà Sa La Vương Kinh , [ Lưu Tống Pháp Hiền dịch ]
01,阿含部,0042 , 1,鐵城泥犁經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0042 , 1, Thiết Thành Nê Lê Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0043 , 1,閻羅王五天使者經 ,【劉宋 慧簡譯】
01, A Hàm Bộ ,0043 , 1, Diêm La Vương Ngũ Thiên Sứ Giả Kinh , [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]
01,阿含部,0044 , 1,古來世時經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0044 , 1, Cổ Lai Thế Thời Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0045 , 2,大正句王經 ,【宋 法賢譯】
01, A Hàm Bộ ,0045 , 2, Đại Chánh Cú Vương Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
01,阿含部,0046 , 1,阿那律八念經 ,【後漢 支曜譯】
01, A Hàm Bộ ,0046 , 1, A Na Luật Bát Niệm Kinh , [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
01,阿含部,0047 , 1,離睡經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0047 , 1, Ly Thụy Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0048 , 1,是法非法經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0048 , 1, Thị Pháp Phi Pháp Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0049 , 1,求欲經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0049 , 1, Cầu Dục Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0050 , 1,受歲經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0050 , 1, Thọ Tuế Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0051 , 1,梵志計水淨經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0051 , 1, Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0052 , 1,大生義經 ,【宋 施護譯】
01, A Hàm Bộ ,0052 , 1, Đại Sinh Nghĩa Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
01,阿含部,0053 , 1,苦陰經 ,【失譯】
01, A Hàm Bộ ,0053 , 1, Khổ Ấm Kinh , [ Thất dịch ]
01,阿含部,0054 , 1,釋摩男本四子經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0054 , 1, Thích Ma Nam Bổn Tứ Tử Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0055 , 1,苦陰因事經 ,【西晉 法炬譯】
01, A Hàm Bộ ,0055 , 1, Khổ Ấm Nhân Sự Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
01,阿含部,0056 , 1,樂想經 ,【西晉 竺法護譯】
01, A Hàm Bộ ,0056 , 1, Lạc Tưởng Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
01,阿含部,0057 , 1,漏分布經 ,【後漢 安世高譯】
01, A Hàm Bộ ,0057 , 1, Lậu Phân Bố Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
01,阿含部,0058 , 1,阿耨風經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
01, A Hàm Bộ ,0058 , 1, A Nậu Phong Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
01,阿含部,0059 , 1,諸法本經 ,【吳 支謙譯】
01, A Hàm Bộ ,0059 , 1, Chư Pháp Bổn Kinh , [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
01,阿含部,0060 , 1,瞿曇彌記果經 ,【劉宋 慧簡譯】
01, A Hàm Bộ ,0060 , 1, Cồ Đàm Di Kí Quả Kinh , [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ]